Công Ty TNHH Cơ Điện CTS
Đại lý chính thức của máy nén khí Ingersoll Rand tại Việt Nam
Hotline: 0948 050 211
Email: [email protected]
Công Ty TNHH Cơ Điện CTS
Đại lý chính thức của máy nén khí Ingersoll Rand tại Việt Nam
Hotline: 0948 050 211
Email: [email protected]
Lọc tách dầu máy nén khí được sử dụng với chức năng tách dầu có lẫn trong khí nén trước khi khí nén được đưa vào sử dụng.
Lọc tách dầu có hai loại: lọc tách lắp trong bình dầu và lọc tách lắp phía ngoài bình dầu.
Thời gian sử dụng của bộ lọc có thể lên đến 6000h (tương đương với 1 năm chạy máy) nếu máy hoạt động trong môi trường và điều kiện thời tiết lý tưởng. Tuy nhiên, hệ thống nhà xưởng ở Việt Nam chưa đảm bảo được yêu cầu của hãng đưa ra nên thay lọc tách dầu trên thực tế có thể sẽ ngắn hơn thời gian của các nhà sản xuất khuyến cáo. Do vậy, thợ kỹ thuật nên kiểm tra định kỳ các bộ phận lọc của máy nén khí để vệ sinh và thay thế kịp thời tránh làm ảnh hưởng đến các bộ phận khác của máy.
Chúng tôi cũng xin cấp thêm một số mã lọc tách chuyên sử dụng cho các máy nén khí Ingersoll Rand, đi kèm với các model máy .
Bảng tra mã lọc tách dầu máy nén khí Ingersoll Rand
Model máy | Mã của nhà sản xuất |
Unigy UP5-11 | 22388045 |
54720735 | |
SSR,UP5-15~18~22 | 54749247 |
XF30S | 54595442 |
XF30S | 39831885 |
XF/EP/HP/XP30SE/XP50SE ML/MU22~37 | 39831888 |
XF/EP/HP/XP30SE/XP50SE ML/MU22~37 | 42545368 |
M22 | 39751391 |
ML22 | 92890334 |
IR37PE | 54749247 |
IR37PE | 22242606 |
M37 | 92754688 |
M45 | 39895610 |
M45 | 22089551 |
SSRM45 MM45 M55 | 92754696 |
SSRM55 | 39737473 |
SSRM55 | 92871326 |
SSRM55 | 46501073 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 42841239 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 39831904 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 36876472 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 42542928 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 39894598 |
XF/EP/HP/XP75-100/100Ⅱ | 39863857 |
XF/EP/HP/XP75-100/100SE | 39894597 |
SSRM75S | 92722750 |
XF/EP/HP/XP75-100/100SE | 54601513 |
ML/MM/MH/MU55~75 M55 M75 | 54601513 |
ML/MM/MH/MU55~75 M55 M75 | 42862077 |
XF/EP/HP/XP125-200/200Ⅱ | 42841247 |
EP200 HP200 XP200 S200 | 39739578 |
XF/EP/HP/XP125-200/200Ⅱ | 39831912 |
125S/150S/175S/200S | 39863865 |
ML/MM/MH/MU90~160 | 54509427 |
ML/MM/MH/MU90~160 | 99277998 |
MM250,M200~250 | 22219174 |
ML-250(M250 old) | 39831920 |
ML-250(M250 old) | 39760590 |
HPE300(M250 new) | 39863899 |
M250 new | 54509500 |
M250 new | 39890660 |
MM300-350 ML/MM/MH350SE | 54509435 |
MM300-350 ML/MM/MH350SE | 39863881 |
IRN.37~45kW | 38008579 |
IRN.55~75kW | 38008587 |
IRN.55~75kW | 54639802 |
IRN.90~110~160kW | 42542787 |
39863840 | |
RHP825EElectric displacement compressor RHR750 |
89202022 |
XHP1070,Doosan portable compressor 900 |
22402242 |
VHP300E HP365E XP375E P425E | 54721345 |
VHP400WCU HP450WCU P600WCU | 22111975 |
XHP1060 VHP750/P1060 XP950/HP900 MHP825/SHP825 RHP750 | 89285761 |
MH150/200HP MM132 | 92765783 |
MH110 | 88181755 |
VHP400SCU P600SCU P600SCA | 92699198 |
LP200,VHP600,VHP700,P1050E VHP750E/VHP650E XP825E/XP950E P950E | 92062132 |
Sản phẩm cùng loại